Có 2 kết quả:

根茎 gēn jīng ㄍㄣ ㄐㄧㄥ根莖 gēn jīng ㄍㄣ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stolon
(2) runner
(3) rhizome
(4) rhizoma

Từ điển Trung-Anh

(1) stolon
(2) runner
(3) rhizome
(4) rhizoma