Có 2 kết quả:
根茎 gēn jīng ㄍㄣ ㄐㄧㄥ • 根莖 gēn jīng ㄍㄣ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stolon
(2) runner
(3) rhizome
(4) rhizoma
(2) runner
(3) rhizome
(4) rhizoma
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stolon
(2) runner
(3) rhizome
(4) rhizoma
(2) runner
(3) rhizome
(4) rhizoma
Bình luận 0